Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不改其乐
Pinyin: bù gǎi qí lè
Meanings: Maintaining one’s joy without changing despite difficulties., Vẫn giữ niềm vui, không thay đổi dù hoàn cảnh khó khăn., 不改变自有的快乐。指处于困苦的境况仍然很快乐。[出处]《论语·雍也》“一箪食,一飘饮,在陋巷,人不堪其扰,回出不改其乐。”[例](孔子)称赞颜回吃喝不够,‘~’。——朱自清《论吃饭》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 己, 攵, 八, 乐
Chinese meaning: 不改变自有的快乐。指处于困苦的境况仍然很快乐。[出处]《论语·雍也》“一箪食,一飘饮,在陋巷,人不堪其扰,回出不改其乐。”[例](孔子)称赞颜回吃喝不够,‘~’。——朱自清《论吃饭》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản triết lý hoặc văn học cổ điển.
Example: 他虽然穷,但还是不改其乐。
Example pinyin: tā suī rán qióng , dàn hái shì bù gǎi qí lè 。
Tiếng Việt: Dù nghèo nhưng anh ấy vẫn giữ được niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn giữ niềm vui, không thay đổi dù hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Maintaining one’s joy without changing despite difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不改变自有的快乐。指处于困苦的境况仍然很快乐。[出处]《论语·雍也》“一箪食,一飘饮,在陋巷,人不堪其扰,回出不改其乐。”[例](孔子)称赞颜回吃喝不够,‘~’。——朱自清《论吃饭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế