Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2101 to 2130 of 12092 total words

厂家
chǎng jiā
Nhà sản xuất, nhà máy
厂房
chǎng fáng
Nhà xưởng
厂长
chǎng zhǎng
Giám đốc nhà máy
厄运
è yùn
Vận rủi, số phận không may
tīng
Phòng khách, sảnh lớn; cũng chỉ cơ quan ...
厅子
tīng zi
Phòng khách nhỏ
Lịch sử, lịch trình
历久
lì jiǔ
Trải qua thời gian dài
历次
lì cì
Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ
历法
lì fǎ
Lịch pháp, cách tính lịch
历程
lì chéng
Quá trình, hành trình
历险
lì xiǎn
Phiêu lưu mạo hiểm
厉声
lì shēng
Nói bằng giọng gay gắt, nghiêm khắc
厉鬼
lì guǐ
Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn
压价
yā jià
Ép giá, hạ giá bán
压倒
yā dǎo
Ép xuống, đè bẹp, vượt trội hơn hẳn so v...
压制
yā zhì
Ép chế, đàn áp, ngăn chặn
压台
yā tái
Tiết mục cuối cùng trong buổi biểu diễn ...
压强
yā qiáng
Áp suất (trong vật lý học)
压感
yā gǎn
Cảm giác bị đè nén, áp lực
压板
yā bǎn
Tấm ép, bản lề dùng để ép chặt
压气
yā qì
Khí ép, áp suất không khí
压痛
yā tòng
Đau khi bị ấn vào
压缩
yā suō
Nén lại, thu nhỏ kích thước
压船
yā chuán
Đè nặng lên tàu, làm cho tàu bị chìm sâu...
压蔓
yā màn
Ép dây leo phát triển theo hướng nhất đị...
yàn
Chán ghét, không thích
Nhà vệ sinh
Đơn vị đo nhỏ, đơn vị tiền tệ nhỏ
hòu
Dày, sâu đậm

Showing 2101 to 2130 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...