Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历险
Pinyin: lì xiǎn
Meanings: Go on an adventure, Phiêu lưu mạo hiểm, ①经历危险。[例]山中历险记。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 厂, 佥, 阝
Chinese meaning: ①经历危险。[例]山中历险记。
Grammar: Động từ có nghĩa là trải qua một hành trình nguy hiểm hoặc khám phá. Có thể đi kèm với địa điểm hoặc tình huống.
Example: 他们一起去森林里历险。
Example pinyin: tā men yì qǐ qù sēn lín lǐ lì xiǎn 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau đi phiêu lưu trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiêu lưu mạo hiểm
Nghĩa phụ
English
Go on an adventure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经历危险。山中历险记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!