Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压倒
Pinyin: yā dǎo
Meanings: To overwhelm, overpower, or surpass someone/something significantly., Ép xuống, đè bẹp, vượt trội hơn hẳn so với ai/cái gì, ①在力量或数量上胜过或重要性超过。[例]困难决不会压倒我们。[例]被忧伤压倒。*②用高噪声遮盖住(一个声音)。[例]一片否认的叫喊压倒了地主的声音。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 厂, 圡, 亻, 到
Chinese meaning: ①在力量或数量上胜过或重要性超过。[例]困难决不会压倒我们。[例]被忧伤压倒。*②用高噪声遮盖住(一个声音)。[例]一片否认的叫喊压倒了地主的声音。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen (ép vật lý) hoặc nghĩa bóng (vượt trội).
Example: 她的才华压倒了所有人。
Example pinyin: tā de cái huá yā dǎo le suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy vượt trội hơn tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép xuống, đè bẹp, vượt trội hơn hẳn so với ai/cái gì
Nghĩa phụ
English
To overwhelm, overpower, or surpass someone/something significantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在力量或数量上胜过或重要性超过。困难决不会压倒我们。被忧伤压倒
用高噪声遮盖住(一个声音)。一片否认的叫喊压倒了地主的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!