Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压价

Pinyin: yā jià

Meanings: To force down the price or bargain for a lower price., Ép giá, hạ giá bán, ①强使价格降低。[例]压价出售。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 厂, 圡, 亻, 介

Chinese meaning: ①强使价格降低。[例]压价出售。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị ép giá phía sau. Ví dụ: 压低价格 (ép giảm giá).

Example: 他试图压价以获得更好的交易条件。

Example pinyin: tā shì tú yā jià yǐ huò dé gèng hǎo de jiāo yì tiáo jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng ép giá để có được điều kiện giao dịch tốt hơn.

压价
yā jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép giá, hạ giá bán

To force down the price or bargain for a lower price.

强使价格降低。压价出售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...