Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压感
Pinyin: yā gǎn
Meanings: Feeling of being pressed or under pressure., Cảm giác bị đè nén, áp lực, ①轻压皮肤引起的感觉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 厂, 圡, 咸, 心
Chinese meaning: ①轻压皮肤引起的感觉。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với tính từ miêu tả mức độ như “越来越重”.
Example: 他对生活的压感越来越重。
Example pinyin: tā duì shēng huó de yā gǎn yuè lái yuè zhòng 。
Tiếng Việt: Cảm giác áp lực của anh ấy về cuộc sống ngày càng nặng nề hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác bị đè nén, áp lực
Nghĩa phụ
English
Feeling of being pressed or under pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻压皮肤引起的感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!