Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压板

Pinyin: yā bǎn

Meanings: Pressing plate or clamp used for tightening., Tấm ép, bản lề dùng để ép chặt, ①翘板。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 厂, 圡, 反, 木

Chinese meaning: ①翘板。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sản xuất.

Example: 机器上安装了一个压板。

Example pinyin: jī qì shàng ān zhuāng le yí gè yā bǎn 。

Tiếng Việt: Trên máy móc lắp đặt một tấm ép.

压板
yā bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ép, bản lề dùng để ép chặt

Pressing plate or clamp used for tightening.

翘板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压板 (yā bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung