Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厉鬼

Pinyin: lì guǐ

Meanings: Fierce and cruel ghosts., Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn, ①恶鬼;鬼怪。[例]只教厉鬼杀权奸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 万, 厂, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①恶鬼;鬼怪。[例]只教厉鬼杀权奸。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyện ma hoặc siêu nhiên.

Example: 民间传说中有很多关于厉鬼的故事。

Example pinyin: mín jiān chuán shuō zhōng yǒu hěn duō guān yú lì guǐ de gù shì 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết dân gian có rất nhiều câu chuyện về ma quỷ hung ác.

厉鬼 - lì guǐ
厉鬼
lì guǐ

📷 20180925_155325

厉鬼
lì guǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn

Fierce and cruel ghosts.

恶鬼;鬼怪。只教厉鬼杀权奸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...