Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历次

Pinyin: lì cì

Meanings: Each time, successively through periods, Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ, ①以往各次。[例]在历次战斗中他都表现得很勇敢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 厂, 冫, 欠

Chinese meaning: ①以往各次。[例]在历次战斗中他都表现得很勇敢。

Grammar: Dùng để chỉ sự kiện xảy ra qua từng lần, từng giai đoạn cụ thể. Thường đi kèm với danh từ khác như 会议 (cuộc họp), 比赛 (cuộc thi).

Example: 历次会议都十分重要。

Example pinyin: lì cì huì yì dōu shí fēn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mỗi cuộc họp lần lượt đều rất quan trọng.

历次 - lì cì
历次
lì cì

📷 Phác thảo của một cửa hàng sửa chữa đồng hồ: Ảnh hưởng của thời gian đối với bộ sưu tập mặt số đồng hồ cũ bị loại bỏ

历次
lì cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ

Each time, successively through periods

以往各次。在历次战斗中他都表现得很勇敢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...