Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 151 to 180 of 12077 total words

下切
xià qiē
Cắt giảm, giảm bớt mức độ hoặc số lượng
下力
xià lì
Dồn sức, cố gắng hết sức
下场
xià chǎng
Kết quả xấu, hậu quả (thường dùng trong ...
下子
xià zǐ
Con cái (trẻ em), hậu duệ
下家
xià jiā
Nhà bên dưới (người nhận tiếp theo trong...
下层
xià céng
Tầng dưới, lớp dưới
下岗
xià gǎng
Bị sa thải, nghỉ việc (thường do cắt giả...
下乡
xià xiāng
Đi về nông thôn, vùng quê.
下手
xià shǒu
Bắt đầu hành động, thực hiện một việc gì...
下落
xià luò
Vị trí, thông tin về nơi ở hoặc trạng th...
下逐客令
xià zhú kè lìng
Ra lệnh trục xuất ai đó (từ chối tiếp đó...
下酒
xià jiǔ
Ăn kèm với rượu, món ăn phù hợp để nhắm ...
下锅
xià guō
Bỏ vào nồi nấu, bắt đầu quá trình nấu ăn...
下限
xià xiàn
Giới hạn dưới (dùng để chỉ mức tối thiểu...
下陷
xià xiàn
Sụt xuống, lún xuống (dùng để chỉ mặt đấ...
下风
xià fēng
Hướng gió thổi tới; vị thế bất lợi
下首
xià shǒu
Vị trí bên phải hoặc thấp hơn trong một ...
不一而足
bù yī ér zú
Không chỉ có vậy, nhiều vô kể
不上不落
bù shàng bù luò
Không ổn định, không chắc chắn, không th...
不与
bù yǔ
Không tham gia, không góp mặt, không can...
不义
bù yì
Không chính nghĩa, trái đạo đức hoặc phá...
不乏
bù fá
Không thiếu, có nhiều.
不争
bù zhēng
Không tranh giành, không cãi vã.
不二
bù èr
Không hai, duy nhất, độc nhất.
不亦
bù yì
Không phải cũng... hay sao? Dùng trong c...
不仁
bù rén
Không nhân từ, thiếu lòng nhân ái, vô đạ...
不今不古
bù jīn bù gǔ
Không thuộc về thời hiện đại cũng không ...
不以为意
bù yǐ wéi yì
Không quan tâm, không để tâm, coi thường...
不以为然
bù yǐ wéi rán
Không đồng ý, không cho là đúng. Thể hiệ...
不以为耻
bù yǐ wéi chǐ
Không cảm thấy xấu hổ, không coi là nhục...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...