Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不二
Pinyin: bù èr
Meanings: Unique; unparalleled., Không hai, duy nhất, độc nhất., ①没有两样,一致和相同的。[例]君令不二。*②专一,不变心。[例]对革命坚贞不二。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 一
Chinese meaning: ①没有两样,一致和相同的。[例]君令不二。*②专一,不变心。[例]对革命坚贞不二。
Grammar: Tính từ ngắn gọn, thường dùng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc không thể thay thế.
Example: 这是不二的选择。
Example pinyin: zhè shì bú èr de xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Đây là lựa chọn duy nhất, không gì khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hai, duy nhất, độc nhất.
Nghĩa phụ
English
Unique; unparalleled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有两样,一致和相同的。君令不二
专一,不变心。对革命坚贞不二
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!