Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不以为耻
Pinyin: bù yǐ wéi chǐ
Meanings: Not feeling ashamed; not considering something disgraceful., Không cảm thấy xấu hổ, không coi là nhục nhã., 不认为是可耻的。指不知羞耻。[出处]《邓析子·转辞》“今墨劓不以为耻,斯民所以乱多治少也。”[例]对于自己的历史一点不懂,或懂得甚少,~,反以为荣。——毛泽东《改造我们的学习》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 以, 为, 止, 耳
Chinese meaning: 不认为是可耻的。指不知羞耻。[出处]《邓析子·转辞》“今墨劓不以为耻,斯民所以乱多治少也。”[例]对于自己的历史一点不懂,或懂得甚少,~,反以为荣。——毛泽东《改造我们的学习》。
Grammar: Cấu trúc [不 + 以 + 為 + 耻], tương tự các cụm từ khác với 以为. Thường dùng trong phê phán thái độ vô trách nhiệm.
Example: 他做了错事却不以为耻。
Example pinyin: tā zuò le cuò shì què bù yǐ wéi chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta làm sai nhưng không cảm thấy xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cảm thấy xấu hổ, không coi là nhục nhã.
Nghĩa phụ
English
Not feeling ashamed; not considering something disgraceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不认为是可耻的。指不知羞耻。[出处]《邓析子·转辞》“今墨劓不以为耻,斯民所以乱多治少也。”[例]对于自己的历史一点不懂,或懂得甚少,~,反以为荣。——毛泽东《改造我们的学习》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế