Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不乏

Pinyin: bù fá

Meanings: Not lacking; there are many., Không thiếu, có nhiều., ①不缺少;很多。[例]不乏其人。[例]不乏先例。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丿, 之

Chinese meaning: ①不缺少;很多。[例]不乏其人。[例]不乏先例。

Grammar: Động từ phủ định kép, thường đi kèm với danh từ (tài năng, ví dụ...). Nhấn mạnh sự dư thừa hoặc phong phú.

Example: 这里不乏优秀人才。

Example pinyin: zhè lǐ bù fá yōu xiù rén cái 。

Tiếng Việt: Nơi đây không thiếu nhân tài xuất sắc.

不乏
bù fá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thiếu, có nhiều.

Not lacking; there are many.

不缺少;很多。不乏其人。不乏先例

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...