Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下手

Pinyin: xià shǒu

Meanings: To take action or start doing something., Ra tay, bắt đầu hành động., ①助手。[例]打下手。*②座次的下方者,即右方。[例]坐在主人的下手。*③指知识、技能低下的人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 卜, 手

Chinese meaning: ①助手。[例]打下手。*②座次的下方者,即右方。[例]坐在主人的下手。*③指知识、技能低下的人。

Grammar: Thường dùng trong trường hợp thực hiện một hành động cụ thể sau khi cân nhắc.

Example: 他终于决定下手修理那台坏掉的电脑。

Example pinyin: tā zhōng yú jué dìng xià shǒu xiū lǐ nà tái huài diào de diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng quyết định ra tay sửa chiếc máy tính bị hỏng.

下手
xià shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra tay, bắt đầu hành động.

To take action or start doing something.

助手。打下手

座次的下方者,即右方。坐在主人的下手

指知识、技能低下的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下手 (xià shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung