Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不以为然

Pinyin: bù yǐ wéi rán

Meanings: Disagreeing, not considering something correct; expressing opposition or doubt., Không đồng ý, không cho là đúng. Thể hiện sự phản đối hoặc nghi ngờ., 然是,对。不认为是对的。表示不同意或否定。[出处]宋·苏轼《再乞罢详定役法状》“右臣先曾奏论前衙一役,只当招募,不当定差,执政不以为然。”[例]听他说洋人不是,口虽不言,心下却老大~。——清·李宝嘉《官场现形记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 以, 为, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 然是,对。不认为是对的。表示不同意或否定。[出处]宋·苏轼《再乞罢详定役法状》“右臣先曾奏论前衙一役,只当招募,不当定差,执政不以为然。”[例]听他说洋人不是,口虽不言,心下却老大~。——清·李宝嘉《官场现形记》。

Grammar: Cấu trúc [不 + 以 + 為 + 然], trong đó 然 biểu thị “đúng”. Thường dùng trong tranh luận hoặc bày tỏ quan điểm.

Example: 他对这个计划不以为然。

Example pinyin: tā duì zhè ge jì huà bù yǐ wéi rán 。

Tiếng Việt: Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.

不以为然
bù yǐ wéi rán
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đồng ý, không cho là đúng. Thể hiện sự phản đối hoặc nghi ngờ.

Disagreeing, not considering something correct; expressing opposition or doubt.

然是,对。不认为是对的。表示不同意或否定。[出处]宋·苏轼《再乞罢详定役法状》“右臣先曾奏论前衙一役,只当招募,不当定差,执政不以为然。”[例]听他说洋人不是,口虽不言,心下却老大~。——清·李宝嘉《官场现形记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不以为然 (bù yǐ wéi rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung