Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下子

Pinyin: xià zǐ

Meanings: Children, offspring, Con cái (trẻ em), hậu duệ, ①(鱼、昆虫等)产卵。*②同“下籽”。*③有能力;能干。[例]他在书法上有两下子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 卜, 子

Chinese meaning: ①(鱼、昆虫等)产卵。*②同“下籽”。*③有能力;能干。[例]他在书法上有两下子。

Grammar: Danh từ, cách nói cổ hoặc ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 他们希望有个聪明的下子。

Example pinyin: tā men xī wàng yǒu gè cōng ming de xià zǐ 。

Tiếng Việt: Họ hy vọng có đứa con thông minh.

下子
xià zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cái (trẻ em), hậu duệ

Children, offspring

(鱼、昆虫等)产卵

同“下籽”

有能力;能干。他在书法上有两下子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下子 (xià zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung