Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下力
Pinyin: xià lì
Meanings: To put forth great effort or strength., Dồn sức, cố gắng hết sức, ①出力;卖力。[例]为了达标,下力苦干。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 卜, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①出力;卖力。[例]为了达标,下力苦干。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ khác để diễn tả nỗ lực lớn lao.
Example: 他下力完成这项任务。
Example pinyin: tā xià lì wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn sức, cố gắng hết sức
Nghĩa phụ
English
To put forth great effort or strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出力;卖力。为了达标,下力苦干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!