Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9871 to 9900 of 12092 total words

zàn
Khen ngợi, ca ngợi.
计日以待
jì rì yǐ dài
Đếm từng ngày mà chờ đợi (mong mỏi điều ...
计时
jì shí
Đo lường thời gian, tính giờ
计策
jì cè
Kế hoạch, mưu lược
计议
jì yì
Bàn bạc, thảo luận kế hoạch
计谋
jì móu
Mưu kế, chiến lược
计较
jì jiào
Tính toán, so đo
计酬
jì chóu
Tính toán thù lao, tiền công
计量
jì liàng
Đo lường, tính toán số lượng
订交
dìng jiāo
Kết giao, thiết lập mối quan hệ bạn bè
订婚
dìng hūn
Đính hôn, hứa hôn
订户
dìng hù
Người đặt mua (báo chí, tạp chí...)
订报
dìng bào
Đặt mua báo
订货
dìng huò
Đặt hàng
订购
dìng gòu
Đặt mua, đặt hàng
订阅
dìng yuè
Đặt mua (báo chí), đăng ký (dịch vụ)
认出
rèn chū
Nhận ra
认可
rèn kě
Công nhận, chấp nhận điều gì là đúng hoặ...
认清
rèn qīng
Nhìn rõ, hiểu rõ bản chất hoặc tình hình...
认罚
rèn fá
Chấp nhận hình phạt khi phạm lỗi.
认罪
rèn zuì
Thừa nhận tội lỗi của mình.
认证
rèn zhèng
Xác nhận, công nhận tính chính xác hoặc ...
认输
rèn shū
Chấp nhận thất bại trong một cuộc thi, t...
认领
rèn lǐng
Nhận lại đồ vật hay người mà mình đã để ...
Chê cười, phê phán
讨乞
tǎo qǐ
Xin ăn, xin tiền để sống qua ngày.
讨俏
tǎo qiào
Làm duyên làm dáng để gây chú ý hoặc thu...
讨债
tǎo zhài
Đòi lại số tiền đã cho vay.
讨吃
tǎo chī
Xin thức ăn để ăn sống qua ngày.
讨嫌
tǎo xián
Gây khó chịu, khiến người khác ghét bỏ.

Showing 9871 to 9900 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...