Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认证
Pinyin: rèn zhèng
Meanings: To verify or certify the accuracy or legality of something., Xác nhận, công nhận tính chính xác hoặc hợp pháp của một điều gì đó., ①有职权的公务员,承认某事实的存在或某文件的真确而证明它。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 讠, 正
Chinese meaning: ①有职权的公务员,承认某事实的存在或某文件的真确而证明它。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được xác nhận phía sau. Ví dụ: 认证证书 (chứng nhận).
Example: 这个机构可以认证你的学历。
Example pinyin: zhè ge jī gòu kě yǐ rèn zhèng nǐ de xué lì 。
Tiếng Việt: Cơ quan này có thể chứng nhận trình độ học vấn của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác nhận, công nhận tính chính xác hoặc hợp pháp của một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To verify or certify the accuracy or legality of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有职权的公务员,承认某事实的存在或某文件的真确而证明它
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!