Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计酬
Pinyin: jì chóu
Meanings: To calculate remuneration or wages, Tính toán thù lao, tiền công, ①根据所出的力或所交的物品而给(某人)付酬。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 讠, 州, 酉
Chinese meaning: ①根据所出的力或所交的物品而给(某人)付酬。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại thù lao cụ thể.
Example: 公司正在计酬员工的加班费。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài jì chóu yuán gōng de jiā bān fèi 。
Tiếng Việt: Công ty đang tính toán tiền công làm thêm giờ cho nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán thù lao, tiền công
Nghĩa phụ
English
To calculate remuneration or wages
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据所出的力或所交的物品而给(某人)付酬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!