Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计谋

Pinyin: jì móu

Meanings: Strategy, plot, Mưu kế, chiến lược, ①计策;谋划。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 十, 讠, 某

Chinese meaning: ①计策;谋划。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược hoặc kế hoạch thông minh.

Example: 他的计谋让对手措手不及。

Example pinyin: tā de jì móu ràng duì shǒu cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Mưu kế của anh ta khiến đối thủ trở tay không kịp.

计谋
jì móu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu kế, chiến lược

Strategy, plot

计策;谋划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...