Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计量

Pinyin: jì liàng

Meanings: To measure, to quantify, Đo lường, tính toán số lượng, ①把一个暂时未知的量与一个已知的量作比较,以计算大小、长短、轻重等。[例]计算或估计数量。[例]不可计量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 十, 讠, 旦, 里

Chinese meaning: ①把一个暂时未知的量与一个已知的量作比较,以计算大小、长短、轻重等。[例]计算或估计数量。[例]不可计量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với mục đích xác định chính xác số lượng hoặc khối lượng.

Example: 我们需要计量原材料的数量。

Example pinyin: wǒ men xū yào jì liáng yuán cái liào de shù liàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đo lường số lượng nguyên liệu.

计量
jì liàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo lường, tính toán số lượng

To measure, to quantify

把一个暂时未知的量与一个已知的量作比较,以计算大小、长短、轻重等。计算或估计数量。不可计量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计量 (jì liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung