Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 订交
Pinyin: dìng jiāo
Meanings: To establish a friendship or relationship, Kết giao, thiết lập mối quan hệ bạn bè, ①结为朋友。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 讠, 亠, 父
Chinese meaning: ①结为朋友。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh lịch sự hoặc mang tính nghi thức.
Example: 两人一见如故,当即订交。
Example pinyin: liǎng rén yí jiàn rú gù , dāng jí dìng jiāo 。
Tiếng Việt: Hai người vừa gặp đã như quen từ lâu, lập tức kết giao.

📷 biểu tượng bảng tạm đặt hàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết giao, thiết lập mối quan hệ bạn bè
Nghĩa phụ
English
To establish a friendship or relationship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结为朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
