Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计议

Pinyin: jì yì

Meanings: To discuss or deliberate on plans, Bàn bạc, thảo luận kế hoạch, ①计划;商议。[例]从长计议。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 讠, 义

Chinese meaning: ①计划;商议。[例]从长计议。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở vị trí trung tâm câu, đi kèm với nội dung cụ thể được thảo luận.

Example: 他们正在计议下一步的行动。

Example pinyin: tā men zhèng zài jì yì xià yí bù de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Họ đang bàn bạc về bước đi tiếp theo.

计议
jì yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn bạc, thảo luận kế hoạch

To discuss or deliberate on plans

计划;商议。从长计议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计议 (jì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung