Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计日以待
Pinyin: jì rì yǐ dài
Meanings: Counting the days in anticipation (eagerly waiting for something to happen)., Đếm từng ngày mà chờ đợi (mong mỏi điều gì đó xảy ra), 可以数着日子等待。形容为时不远。同计日而待”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 讠, 日, 以, 寺, 彳
Chinese meaning: 可以数着日子等待。形容为时不远。同计日而待”。
Grammar: Thành ngữ, bao gồm động từ ‘计’ (đếm), từ ‘日’ (ngày) và cụm từ ‘以待’ (để chờ). Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 我们都在计日以待新政策的实施。
Example pinyin: wǒ men dōu zài jì rì yǐ dài xīn zhèng cè de shí shī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đều đang đếm từng ngày mong chờ chính sách mới được áp dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đếm từng ngày mà chờ đợi (mong mỏi điều gì đó xảy ra)
Nghĩa phụ
English
Counting the days in anticipation (eagerly waiting for something to happen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以数着日子等待。形容为时不远。同计日而待”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế