Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 7891 to 7920 of 12077 total words

白驹空谷
bái jū kōng gǔ
Bóng dáng con ngựa trắng lướt qua thung ...
白驹过隙
bái jū guò xì
Con ngựa trắng chạy qua khe hở, biểu thị...
白鹤
bái hè
Hạc trắng, loài chim quý hiếm tượng trưn...
白鹳
bái guàn
Cò trắng, một loài chim lớn sống ở vùng ...
白鹿
bái lù
Nai trắng, biểu tượng của sự thuần khiết...
百世
bǎi shì
Trăm đời, ám chỉ khoảng thời gian rất dà...
百事大吉
bǎi shì dà jí
Mọi việc đều tốt đẹp, ám chỉ cuộc sống t...
百伶百俐
bǎi líng bǎi lì
Rất khéo léo, thông minh và linh hoạt.
百依百从
bǎi yī bǎi cóng
Hoàn toàn nghe theo, tuân lệnh mọi yêu c...
百依百随
bǎi yī bǎi suí
Luôn luôn làm theo ý muốn của người khác...
百依百顺
bǎi yī bǎi shùn
Nghe lời răm rắp, không bao giờ trái ý a...
百发百中
bǎi fā bǎi zhòng
Bắn trăm phát trúng trăm phát, chỉ sự ch...
百尺无枝
bǎi chǐ wú zhī
Cây cao trăm thước mà không có cành, biể...
百年好合
bǎi nián hǎo hé
Hôn nhân trăm năm hạnh phúc, chỉ cuộc số...
百无聊赖
bǎi wú liáo lài
Rất buồn chán, không có gì làm để khuây ...
百科全书
bǎi kē quán shū
Bách khoa toàn thư, sách tham khảo chứa ...
百米赛跑
bǎi mǐ sài pǎo
Cuộc đua chạy 100 mét, môn thi đấu phổ b...
百般
bǎi bān
Muôn vàn, rất nhiều, đủ loại.
百般刁难
bǎi bān diāo nàn
Làm khó dễ bằng mọi cách, tìm mọi lý do ...
百般奉承
bǎi bān fèng chéng
Tìm mọi cách để tâng bốc, nịnh hót ai đó...
百般折磨
bǎi bān zhé mó
Hành hạ, làm khổ một người bằng mọi cách...
百般抚慰
bǎi bān fǔ wèi
An ủi, vỗ về ai đó bằng mọi cách có thể.
百花齐放
bǎi huā qí fàng
Trăm hoa đua nở – ý nói mọi người đều có...
jiē
Đều, tất cả, toàn bộ.
皇冠
huáng guān
Vương miện của hoàng đế
皇后
huáng hòu
Hoàng hậu, vợ của hoàng đế.
皇室
huáng shì
Hoàng thất, dòng họ của hoàng đế.
皇宫
huáng gōng
Hoàng cung, nơi ở của hoàng đế.
皇家
huáng jiā
Thuộc về hoàng gia, hoàng tộc
皑皑
ái ái
Trắng xóa (thường dùng để miêu tả tuyết)...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...