Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百无聊赖

Pinyin: bǎi wú liáo lài

Meanings: Extremely bored, having nothing to do to relieve the boredom., Rất buồn chán, không có gì làm để khuây khỏa., 聊赖依赖。精神上无所寄托,感到什么都没意思。[出处]汉·蔡琰《悲愤》诗“为复强视息,虽生何聊赖。”[例]在~中,随手抓过一本书来,科学也好,文学也好,横竖什么都一样。——鲁迅《彷徨·伤逝》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 白, 尢, 卯, 耳, 束, 负

Chinese meaning: 聊赖依赖。精神上无所寄托,感到什么都没意思。[出处]汉·蔡琰《悲愤》诗“为复强视息,虽生何聊赖。”[例]在~中,随手抓过一本书来,科学也好,文学也好,横竖什么都一样。——鲁迅《彷徨·伤逝》。

Grammar: Thường đặt ở vị trí bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.

Example: 周末一个人在家,真是百无聊赖。

Example pinyin: zhōu mò yí gè rén zài jiā , zhēn shì bǎi wú liáo lài 。

Tiếng Việt: Cuối tuần ở nhà một mình, thật sự rất buồn chán.

百无聊赖
bǎi wú liáo lài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất buồn chán, không có gì làm để khuây khỏa.

Extremely bored, having nothing to do to relieve the boredom.

聊赖依赖。精神上无所寄托,感到什么都没意思。[出处]汉·蔡琰《悲愤》诗“为复强视息,虽生何聊赖。”[例]在~中,随手抓过一本书来,科学也好,文学也好,横竖什么都一样。——鲁迅《彷徨·伤逝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百无聊赖 (bǎi wú liáo lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung