Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百科全书

Pinyin: bǎi kē quán shū

Meanings: Encyclopedia, a book containing comprehensive knowledge across various fields., Bách khoa toàn thư, sách chứa đựng kiến thức tổng hợp về mọi lĩnh vực., ①一种综合性地论述所有学科知识的著作,通常是由按字母顺序排列的单篇文章编纂而成;亦指只论述某一特定学科的这种著作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 白, 斗, 禾, 人, 王, 书

Chinese meaning: ①一种综合性地论述所有学科知识的著作,通常是由按字母顺序排列的单篇文章编纂而成;亦指只论述某一特定学科的这种著作。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这本百科全书涵盖了各个学科的知识。

Example pinyin: zhè běn bǎi kē quán shū hán gài le gè gè xué kē de zhī shi 。

Tiếng Việt: Cuốn bách khoa toàn thư này bao gồm kiến thức của nhiều ngành học.

百科全书
bǎi kē quán shū
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bách khoa toàn thư, sách chứa đựng kiến thức tổng hợp về mọi lĩnh vực.

Encyclopedia, a book containing comprehensive knowledge across various fields.

一种综合性地论述所有学科知识的著作,通常是由按字母顺序排列的单篇文章编纂而成;亦指只论述某一特定学科的这种著作

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百科全书 (bǎi kē quán shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung