Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百般刁难
Pinyin: bǎi bān diāo nàn
Meanings: To deliberately make things difficult for someone using every possible means., Làm khó dễ bằng mọi cách, tìm mọi lý do để gây khó khăn cho người khác., 用各种手段使对方过不去。[出处]郭戈《金瓶梅传奇》第十一回“柔玉不便道出自己身世,编个话儿与她道‘奴家父母早逝,自幼跟哥嫂度日。只是嫂嫂容不得,百般刁难,与其受人凌辱,倒不如自寻清净,避开人世烦恼’”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 殳, 舟, ㇀, 𠃌, 又, 隹
Chinese meaning: 用各种手段使对方过不去。[出处]郭戈《金瓶梅传奇》第十一回“柔玉不便道出自己身世,编个话儿与她道‘奴家父母早逝,自幼跟哥嫂度日。只是嫂嫂容不得,百般刁难,与其受人凌辱,倒不如自寻清净,避开人世烦恼’”。
Grammar: Cụm động từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa thêm cho đối tượng cụ thể (ví dụ: 对某人百般刁难).
Example: 在会议上,他总是百般刁难新同事。
Example pinyin: zài huì yì shàng , tā zǒng shì bǎi bān diāo nàn xīn tóng shì 。
Tiếng Việt: Trong các cuộc họp, anh ta luôn làm khó dễ đồng nghiệp mới bằng mọi cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm khó dễ bằng mọi cách, tìm mọi lý do để gây khó khăn cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To deliberately make things difficult for someone using every possible means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用各种手段使对方过不去。[出处]郭戈《金瓶梅传奇》第十一回“柔玉不便道出自己身世,编个话儿与她道‘奴家父母早逝,自幼跟哥嫂度日。只是嫂嫂容不得,百般刁难,与其受人凌辱,倒不如自寻清净,避开人世烦恼’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế