Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百发百中
Pinyin: bǎi fā bǎi zhòng
Meanings: Shoot a hundred times and hit a hundred times, indicating absolute accuracy., Bắn trăm phát trúng trăm phát, chỉ sự chính xác tuyệt đối., 形容射箭或打枪准确,每次都命中目标。也比喻做事有充分把握。[出处]《战国策·西周策》“楚有养由基者,善射,去柳叶百步而射之,百发百中。”[例]回见子牙,叩头在地丞相妙计,~。”——明·许仲琳《封神演义》第三十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 白, 发, 丨, 口
Chinese meaning: 形容射箭或打枪准确,每次都命中目标。也比喻做事有充分把握。[出处]《战国策·西周策》“楚有养由基者,善射,去柳叶百步而射之,百发百中。”[例]回见子牙,叩头在地丞相妙计,~。”——明·许仲琳《封神演义》第三十六回。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi kỹ năng hoặc khả năng nào đó cực kỳ chính xác.
Example: 他的射箭技术真是百发百中。
Example pinyin: tā de shè jiàn jì shù zhēn shì bǎi fā bǎi zhòng 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật bắn cung của anh ấy thật sự trăm phát trăm trúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn trăm phát trúng trăm phát, chỉ sự chính xác tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Shoot a hundred times and hit a hundred times, indicating absolute accuracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容射箭或打枪准确,每次都命中目标。也比喻做事有充分把握。[出处]《战国策·西周策》“楚有养由基者,善射,去柳叶百步而射之,百发百中。”[例]回见子牙,叩头在地丞相妙计,~。”——明·许仲琳《封神演义》第三十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế