Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百米赛跑

Pinyin: bǎi mǐ sài pǎo

Meanings: 100-meter race, a common track and field event., Cuộc đua chạy 100 mét, môn thi đấu phổ biến trong điền kinh., ①一百米距离的赛跑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 白, 米, 贝, 包, 𧾷

Chinese meaning: ①一百米距离的赛跑。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao.

Example: 他参加了学校的百米赛跑比赛。

Example pinyin: tā cān jiā le xué xiào de bǎi mǐ sài pǎo bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy tham gia cuộc thi chạy 100 mét tại trường.

百米赛跑
bǎi mǐ sài pǎo
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đua chạy 100 mét, môn thi đấu phổ biến trong điền kinh.

100-meter race, a common track and field event.

一百米距离的赛跑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百米赛跑 (bǎi mǐ sài pǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung