Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百世
Pinyin: bǎi shì
Meanings: A hundred generations, referring to a very long time or eternity., Trăm đời, ám chỉ khoảng thời gian rất dài hoặc vĩnh cửu., ①很多世代;很长时期(一世,三十年)。[例]斯固百世之遇也。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]百世之怨也。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]流芳百世。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 白, 世
Chinese meaning: ①很多世代;很长时期(一世,三十年)。[例]斯固百世之遇也。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]百世之怨也。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]流芳百世。
Grammar: Thường đứng trước danh từ khác để biểu thị thời gian dài, ví dụ: 百世之利 (lợi ích lâu dài qua trăm đời).
Example: 这个家族的名字将会流传百世。
Example pinyin: zhè ge jiā zú de míng zì jiāng huì liú chuán bǎi shì 。
Tiếng Việt: Tên tuổi của gia đình này sẽ lưu truyền trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm đời, ám chỉ khoảng thời gian rất dài hoặc vĩnh cửu.
Nghĩa phụ
English
A hundred generations, referring to a very long time or eternity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很多世代;很长时期(一世,三十年)。斯固百世之遇也。——明·张溥《五人墓碑记》。百世之怨也。——《史记·平原君虞卿列传》。流芳百世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!