Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6421 to 6450 of 12092 total words

shāo
Đầu ngọn, đầu mút (thường dùng cho cây c...
梦想
mèng xiǎng
Ước mơ, khát vọng (danh từ); mong muốn, ...
梦景
mèng jǐng
Cảnh trong mơ, khung cảnh xuất hiện tron...
梦见周公
mèng jiàn Zhōu Gōng
Nói giảm nói tránh cho việc ngủ hoặc nằm...
梦遗
mèng yí
Hiện tượng xuất tinh trong khi ngủ ở nam...
suō
Con thoi (dụng cụ dệt vải), cũng dùng để...
梯己
tī jǐ
Tiền riêng, tiền tiết kiệm của bản thân.
梯度
tī dù
Độ dốc, sự chênh lệch giữa các giá trị (...
梯次
tī cì
Thứ tự tầng lớp, cấp độ.
梯级
tī jí
Bậc thang, cấp độ.
梯队
tī duì
Đội hình, tổ chức theo từng nhóm/cấp độ.
械系
xiè xì
Liên quan đến máy móc, thiết bị cơ khí.
梳理
shū lǐ
Chải, gỡ (tóc); Sắp xếp, tổ chức (ý tưởn...
检修
jiǎn xiū
Kiểm tra và sửa chữa (thường liên quan đ...
检测
jiǎn cè
Kiểm tra, đo lường (để xác định tính chấ...
检验
jiǎn yàn
Kiểm tra, thử nghiệm (để xác minh chất l...
棉农
mián nóng
Nông dân trồng bông
棉桃
mián táo
Quả bông (trước khi nở thành bông vải)
棉毛
mián máo
Sợi bông mềm, len dùng để may mặc
棉田
mián tián
Cánh đồng trồng bông
棉籽
mián zǐ
Hạt bông
棉絮
mián xù
Bông gòn, sợi bông nhỏ và nhẹ thường đượ...
棉纱
mián shā
Sợi bông, loại sợi dệt từ bông tự nhiên.
棉线
mián xiàn
Sợi chỉ làm từ bông, dùng để may vá hoặc...
棉袄
mián ǎo
Áo khoác bông, áo khoác giữ ấm được lót ...
棉裤
mián kù
Quần bông, quần giữ ấm có lớp bông bên t...
棉鞋
mián xié
Giày bông, giày được lót bông để giữ ấm ...
Cờ (trò chơi trí tuệ như cờ tướng, cờ vu...
棋子
qí zǐ
Quân cờ, các mảnh cờ sử dụng trong trò c...
棒槌
bàng chui
Gậy dài dùng để giặt quần áo hoặc làm cô...

Showing 6421 to 6450 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...