Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉鞋
Pinyin: mián xié
Meanings: Cotton-padded shoes., Giày bông, giày được lót bông để giữ ấm chân vào mùa đông., ①鞋帮和鞋底中间填有棉花等保温材料用以御寒的鞋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 帛, 木, 圭, 革
Chinese meaning: ①鞋帮和鞋底中间填有棉花等保温材料用以御寒的鞋。
Grammar: Danh từ, chỉ giày chuyên dùng mùa đông.
Example: 冬天需要穿棉鞋保暖。
Example pinyin: dōng tiān xū yào chuān mián xié bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông cần đi giày bông để giữ ấm chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày bông, giày được lót bông để giữ ấm chân vào mùa đông.
Nghĩa phụ
English
Cotton-padded shoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鞋帮和鞋底中间填有棉花等保温材料用以御寒的鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!