Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉裤
Pinyin: mián kù
Meanings: Cotton-padded pants., Quần bông, quần giữ ấm có lớp bông bên trong., ①絮了棉花的裤子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 帛, 木, 库, 衤
Chinese meaning: ①絮了棉花的裤子。
Grammar: Danh từ, chỉ trang phục mùa đông giữ ấm phần dưới cơ thể.
Example: 天气冷了,他穿上了一条棉裤。
Example pinyin: tiān qì lěng le , tā chuān shàng le yì tiáo mián kù 。
Tiếng Việt: Trời lạnh rồi, anh ấy mặc một chiếc quần bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần bông, quần giữ ấm có lớp bông bên trong.
Nghĩa phụ
English
Cotton-padded pants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
絮了棉花的裤子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!