Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检测

Pinyin: jiǎn cè

Meanings: To test or measure (to determine the properties or state of something)., Kiểm tra, đo lường (để xác định tính chất hoặc trạng thái của một thứ gì đó), ①检查并进行测试。[例]检测手段完备。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 佥, 木, 则, 氵

Chinese meaning: ①检查并进行测试。[例]检测手段完备。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được kiểm tra.

Example: 这个仪器可以用来检测空气质量。

Example pinyin: zhè ge yí qì kě yǐ yòng lái jiǎn cè kōng qì zhì liàng 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng không khí.

检测
jiǎn cè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, đo lường (để xác định tính chất hoặc trạng thái của một thứ gì đó)

To test or measure (to determine the properties or state of something).

检查并进行测试。检测手段完备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

检测 (jiǎn cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung