Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 械系
Pinyin: xiè xì
Meanings: Related to machinery or mechanical equipment., Liên quan đến máy móc, thiết bị cơ khí., ①用脚镣手铐等刑具拘禁起来。[例]乃下相国廷尉,械系之。——《史记·萧相国世家》。[例]械系不稍宽。——清·方苞《狱中杂记》。[例]械系入老监。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 戒, 木, 丿, 糸
Chinese meaning: ①用脚镣手铐等刑具拘禁起来。[例]乃下相国廷尉,械系之。——《史记·萧相国世家》。[例]械系不稍宽。——清·方苞《狱中杂记》。[例]械系入老监。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 这是一套完整的械系。
Example pinyin: zhè shì yí tào wán zhěng de xiè xì 。
Tiếng Việt: Đây là một hệ thống máy móc hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến máy móc, thiết bị cơ khí.
Nghĩa phụ
English
Related to machinery or mechanical equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用脚镣手铐等刑具拘禁起来。乃下相国廷尉,械系之。——《史记·萧相国世家》。械系不稍宽。——清·方苞《狱中杂记》。械系入老监
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!