Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳理

Pinyin: shū lǐ

Meanings: To comb; To organize or arrange (thoughts, information...), Chải, gỡ (tóc); Sắp xếp, tổ chức (ý tưởng, thông tin...), ①用梳子整理(须、发等)。[例]梳理齐整。*②纺织过程中用有针或齿的机件使纤维排列整齐并剔除其中短纤维和杂质的工序。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 㐬, 木, 王, 里

Chinese meaning: ①用梳子整理(须、发等)。[例]梳理齐整。*②纺织过程中用有针或齿的机件使纤维排列整齐并剔除其中短纤维和杂质的工序。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Ví dụ nghĩa bóng: 梳理思路 (organize one's thoughts).

Example: 她每天早上都会梳理头发。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì shū lǐ tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy chải tóc mỗi sáng.

梳理
shū lǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chải, gỡ (tóc); Sắp xếp, tổ chức (ý tưởng, thông tin...)

To comb; To organize or arrange (thoughts, information...)

用梳子整理(须、发等)。梳理齐整

纺织过程中用有针或齿的机件使纤维排列整齐并剔除其中短纤维和杂质的工序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...