Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋
Pinyin: qí
Meanings: Chess or any intellectual board game such as Chinese chess., Cờ (trò chơi trí tuệ như cờ tướng, cờ vua...), ①文娱项目的一类,亦特指“棋子”:象棋。围棋。棋盘。棋道。星罗棋布。举棋不定(喻拿不定主意)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 其, 木
Chinese meaning: ①文娱项目的一类,亦特指“棋子”:象棋。围棋。棋盘。棋道。星罗棋布。举棋不定(喻拿不定主意)。
Hán Việt reading: kỳ
Grammar: Danh từ phổ biến trong ngữ cảnh giải trí, thường kết hợp với các từ như 象棋 (cờ tướng), 国际象棋 (cờ vua).
Example: 他们正在下象棋。
Example pinyin: tā men zhèng zài xià xiàng qí 。
Tiếng Việt: Họ đang chơi cờ tướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cờ (trò chơi trí tuệ như cờ tướng, cờ vua...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kỳ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chess or any intellectual board game such as Chinese chess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象棋。围棋。棋盘。棋道。星罗棋布。举棋不定(喻拿不定主意)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!