Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉桃

Pinyin: mián táo

Meanings: Cotton boll (before blooming into cotton fabric material)., Quả bông (trước khi nở thành bông vải), ①棉花的果实,因其外形似桃,故称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 帛, 木, 兆

Chinese meaning: ①棉花的果实,因其外形似桃,故称。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, gồm '棉' (bông) và '桃' (quả hình dáng giống trái đào).

Example: 田野里长满了成熟的棉桃。

Example pinyin: tián yě lǐ cháng mǎn le chéng shú de mián táo 。

Tiếng Việt: Trên cánh đồng mọc đầy quả bông chín.

棉桃
mián táo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bông (trước khi nở thành bông vải)

Cotton boll (before blooming into cotton fabric material).

棉花的果实,因其外形似桃,故称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉桃 (mián táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung