Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 6391 to 6420 of 12077 total words

桃花心木
táo huā xīn mù
Loại gỗ quý có vân hoa như hoa đào.
案犯
àn fàn
Tội phạm trong một vụ án (người bị cáo b...
桌案
zhuō àn
Bàn làm việc hoặc bàn xử lý công việc.
桑园
sāng yuán
Vườn trồng cây dâu (dùng nuôi tằm).
桑梓
sāng zǐ
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, biểu t...
桑榆
sāng yú
Hoàng hôn, cuối đời (biểu tượng cho tuổi...
桔子
jú zi
Quả cam, quả quýt.
dàng
Tập tin, phân loại, cấp bậc
档案
dàng àn
Hồ sơ, tài liệu lưu trữ
档次
dàng cì
Cấp độ, hạng mức
桥头
qiáo tóu
Đầu cầu; phần nối giữa cầu và bờ.
桥洞
qiáo dòng
Đường hầm hoặc lỗ hổng dưới gầm cầu.
桥牌
qiáo pái
Bài Bridge (một trò chơi bài nổi tiếng).
桥门
qiáo mén
Cửa cầu; cửa ra vào hoặc cổng dẫn lên cầ...
桥面
qiáo miàn
Mặt cầu; bề mặt phần đường dành cho xe c...
guì
Cây bách (thường chỉ cây gỗ quý).
jiǎng
Cái mái chèo, công cụ để chèo thuyền.
gěng
Cành cây nhỏ, cuống (như cuống lá, cuống...
梗概
gěng gài
Đại ý, tóm tắt nội dung chính của một vấ...
shāo
Đầu ngọn, ngọn cây
梦想
mèng xiǎng
Ước mơ, khát vọng, hoài bão.
梦景
mèng jǐng
Cảnh trong mơ, khung cảnh xuất hiện tron...
梦见周公
mèng jiàn Zhōu Gōng
Nói giảm nói tránh cho việc ngủ hoặc nằm...
梦遗
mèng yí
Hiện tượng xuất tinh trong khi ngủ ở nam...
suō
Con thoi (dụng cụ dệt vải), cũng dùng để...
梯己
tī jǐ
Tiền riêng, tiền tiết kiệm của bản thân.
梯度
tī dù
Độ dốc, sự chênh lệch giữa các giá trị (...
梯次
tī cì
Thứ tự tầng lớp, cấp độ.
梯级
tī jí
Bậc thang, cấp độ.
梯队
tī duì
Đội hình, tổ chức theo từng nhóm/cấp độ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...