Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃花心木

Pinyin: táo huā xīn mù

Meanings: A type of precious wood with patterns resembling peach blossoms., Loại gỗ quý có vân hoa như hoa đào., ①一种乔木(swieteniamahogani),有耐久的淡黄褐色至粉红色的木材,通常硬度适中,易于加工,琢磨可得到高度光泽,因其结构分子和重叠纹理区别明显,而能刻出很多动人的图像,广泛用于细木工家具和精制工艺品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 兆, 木, 化, 艹, 心

Chinese meaning: ①一种乔木(swieteniamahogani),有耐久的淡黄褐色至粉红色的木材,通常硬度适中,易于加工,琢磨可得到高度光泽,因其结构分子和重叠纹理区别明显,而能刻出很多动人的图像,广泛用于细木工家具和精制工艺品。

Grammar: Danh từ, thuộc nhóm từ chuyên ngành.

Example: 这张桌子是用桃花心木做的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng táo huā xīn mù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này được làm từ gỗ hoa đào.

桃花心木
táo huā xīn mù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại gỗ quý có vân hoa như hoa đào.

A type of precious wood with patterns resembling peach blossoms.

一种乔木(swieteniamahogani),有耐久的淡黄褐色至粉红色的木材,通常硬度适中,易于加工,琢磨可得到高度光泽,因其结构分子和重叠纹理区别明显,而能刻出很多动人的图像,广泛用于细木工家具和精制工艺品

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...