Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃树
Pinyin: táo shù
Meanings: Peach tree., Cây đào.
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 木, 对
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại cây cụ thể.
Example: 院子里有一棵桃树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì kē táo shù 。
Tiếng Việt: Trong sân có một cây đào.

📷 Ảnh này chụp cận cảnh hoa đào màu hồng dưới ánh nắng, thể hiện vẻ đẹp của những cánh hoa một cách tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây đào.
Nghĩa phụ
English
Peach tree.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
