Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥头

Pinyin: qiáo tóu

Meanings: Bridgehead - the point where the bridge connects to the shore., Đầu cầu; phần nối giữa cầu và bờ., ①桥的两头;桥的近岸部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乔, 木, 头

Chinese meaning: ①桥的两头;桥的近岸部分。

Grammar: Danh từ địa điểm, thường dùng để chỉ vị trí cụ thể.

Example: 我们在桥头等你。

Example pinyin: wǒ men zài qiáo tóu děng nǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ đợi bạn ở đầu cầu.

桥头
qiáo tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu cầu; phần nối giữa cầu và bờ.

Bridgehead - the point where the bridge connects to the shore.

桥的两头;桥的近岸部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...