Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桔子

Pinyin: jú zi

Meanings: Orange, tangerine., Quả cam, quả quýt.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 吉, 木, 子

Grammar: Là danh từ chỉ một loại trái cây phổ biến, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 我喜欢吃桔子。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jú zi 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn cam/quýt.

桔子
jú zi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả cam, quả quýt.

Orange, tangerine.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桔子 (jú zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung