Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梗
Pinyin: gěng
Meanings: Small branch or stem (such as leaf stalk, flower stalk)., Cành cây nhỏ, cuống (như cuống lá, cuống hoa...), ①阻塞;阻碍。[例]元恶未黜,天邑犹梗。——《梁书·高帝纪》。[例]是时道路梗涩,人怀危惧,承每遇艰险,处之夷然。——《晋书·王承传》。[合]梗涩(阻塞难通);梗化(阻塞教化;妨碍管教);梗滞(阻塞);梗拒(阻拦拒绝);梗沮(阻扰;干扰);梗碍(阻塞)。*②假借为“抗”。抵御;抗拒。[合]梗命(抗命);梗寇(作梗御寇);梗骜(亦指桀骜不驯的人)。*③挺直。[例]梗着脖子。[例]凤姐听了,把头一梗。——《红楼梦》。*④通“鲠”。食留咽中。[例]谁生厉阶,至今为梗。——《诗·大雅·桑柔》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 更, 木
Chinese meaning: ①阻塞;阻碍。[例]元恶未黜,天邑犹梗。——《梁书·高帝纪》。[例]是时道路梗涩,人怀危惧,承每遇艰险,处之夷然。——《晋书·王承传》。[合]梗涩(阻塞难通);梗化(阻塞教化;妨碍管教);梗滞(阻塞);梗拒(阻拦拒绝);梗沮(阻扰;干扰);梗碍(阻塞)。*②假借为“抗”。抵御;抗拒。[合]梗命(抗命);梗寇(作梗御寇);梗骜(亦指桀骜不驯的人)。*③挺直。[例]梗着脖子。[例]凤姐听了,把头一梗。——《红楼梦》。*④通“鲠”。食留咽中。[例]谁生厉阶,至今为梗。——《诗·大雅·桑柔》。
Hán Việt reading: ngạnh
Grammar: Chủ yếu được sử dụng làm danh từ, có thể bổ nghĩa cho các loại cây cối hay bộ phận cây.
Example: 这片叶子的梗很细。
Example pinyin: zhè piàn yè zi de gěng hěn xì 。
Tiếng Việt: Cuống của chiếc lá này rất mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây nhỏ, cuống (như cuống lá, cuống hoa...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngạnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small branch or stem (such as leaf stalk, flower stalk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻塞;阻碍。元恶未黜,天邑犹梗。——《梁书·高帝纪》。是时道路梗涩,人怀危惧,承每遇艰险,处之夷然。——《晋书·王承传》。梗涩(阻塞难通);梗化(阻塞教化;妨碍管教);梗滞(阻塞);梗拒(阻拦拒绝);梗沮(阻扰;干扰);梗碍(阻塞)
假借为“抗”。抵御;抗拒。梗命(抗命);梗寇(作梗御寇);梗骜(亦指桀骜不驯的人)
挺直。梗着脖子。凤姐听了,把头一梗。——《红楼梦》
通“鲠”。食留咽中。谁生厉阶,至今为梗。——《诗·大雅·桑柔》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!