Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 档次

Pinyin: dàng cì

Meanings: Level or grade used to classify products, services, or quality., Cấp độ, hạng mức dùng để phân loại sản phẩm, dịch vụ hoặc chất lượng., ①按照一定标准分类排列的等级次序。[例]在企业内部,要扩大工资差额,拉开档次。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 当, 木, 冫, 欠

Chinese meaning: ①按照一定标准分类排列的等级次序。[例]在企业内部,要扩大工资差额,拉开档次。

Grammar: Thường đi kèm với tính từ chỉ chất lượng như 高 (cao), 低 (thấp).

Example: 这家餐厅的档次很高。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de dàng cì hěn gāo 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này thuộc hạng cao cấp.

档次
dàng cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp độ, hạng mức dùng để phân loại sản phẩm, dịch vụ hoặc chất lượng.

Level or grade used to classify products, services, or quality.

按照一定标准分类排列的等级次序。在企业内部,要扩大工资差额,拉开档次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

档次 (dàng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung