Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梗概

Pinyin: gěng gài

Meanings: Summary or outline of the main content of a topic or story., Đại ý, tóm tắt nội dung chính của một vấn đề hoặc câu chuyện., ①粗略;大概,大略的内容、要点或讨论题的主要原则。[例]略举梗概。[例]故事梗概。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 更, 木, 既

Chinese meaning: ①粗略;大概,大略的内容、要点或讨论题的主要原则。[例]略举梗概。[例]故事梗概。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ nội dung (như 故事梗概 - tóm tắt câu chuyện).

Example: 这本书的梗概非常吸引人。

Example pinyin: zhè běn shū de gěng gài fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Tóm tắt cuốn sách này rất hấp dẫn.

梗概
gěng gài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại ý, tóm tắt nội dung chính của một vấn đề hoặc câu chuyện.

Summary or outline of the main content of a topic or story.

粗略;大概,大略的内容、要点或讨论题的主要原则。略举梗概。故事梗概

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梗概 (gěng gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung