Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5281 to 5310 of 12077 total words

挪动
nuó dòng
Di chuyển nhẹ hoặc thay đổi vị trí của m...
挪移
nuó yí
Di dời, dịch chuyển từ nơi này sang nơi ...
挫伤
cuò shāng
Chấn thương do va chạm hoặc tổn thương t...
挫折
cuò zhé
Sự thất bại, trở ngại; nỗi buồn, thất vọ...
振作
zhèn zuò
Tỉnh táo lại, khôi phục tinh thần làm vi...
振动
zhèn dòng
Dao động, sự rung chuyển.
挺胸叠肚
tǐng xiōng dié dù
Ứng xử mạnh mẽ, tự tin, không sợ hãi; th...
挺胸突肚
tǐng xiōng tū dù
Dáng vẻ ngẩng cao đầu, ngực ưỡn ra, bụng...
挺身而出
tǐng shēn ér chū
Tự nguyện đứng ra gánh vác trách nhiệm h...
挺进
tǐng jìn
Tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ và ...
挽回
wǎn huí
Lấy lại, khôi phục lại điều đã mất.
挽留
wǎn liú
Giữ lại, năn nỉ để ai đó không rời đi.
kǔn
Buộc, gói lại thành bó.
捎信
shāo xìn
Gửi tin nhắn hoặc thông báo qua ai đó.
捎带
shāo dài
Mang theo, thuận tiện mang theo cái gì đ...
捎脚
shāo jiǎo
Thuận tiện thực hiện một việc nhỏ trên đ...
捎话
shāo huà
Nhắn lại lời nói hoặc thông tin qua ai đ...
捏弄
niē nòng
Nhào nặn, chỉnh sửa hình dạng một thứ bằ...
juān
Quyên góp, hiến tặng
Bắt giữ, thường dùng để chỉ hành động bắ...
捕风捉影
bǔ fēng zhuō yǐng
Tin vào tin tức sai lệch hoặc vô căn cứ.
损伤
sǔn shāng
Gây thương tích, làm tổn thương cơ thể h...
损坏
sǔn huài
Làm hỏng, phá hủy.
损害
sǔn hài
Gây thiệt hại, tổn thất.
损益
sǔn yì
Lợi ích và tổn thất (thường được dùng tr...
损耗
sǔn hào
Tổn thất, mất mát (thường do quá trình t...
换代
huàn dài
Thay thế thế hệ cũ bằng thế hệ mới (có t...
换取
huàn qǔ
Đổi lấy, đạt được bằng cách trao đổi
换岗
huàn gǎng
Thay đổi vị trí hoặc nhiệm vụ công việc.
换心
huàn xīn
Thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...