Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损伤
Pinyin: sǔn shāng
Meanings: Damage, injury, or harm., Tổn thương, làm hỏng hóc, ①损害。[例]损伤了肩膀。*②挫伤。[例]不要损伤群众的积极性。*③损失。[例]在我军的打击下,敌人损伤惨重。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 员, 扌, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①损害。[例]损伤了肩膀。*②挫伤。[例]不要损伤群众的积极性。*③损失。[例]在我军的打击下,敌人损伤惨重。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这次事故对他的身体造成了严重损伤。
Example pinyin: zhè cì shì gù duì tā de shēn tǐ zào chéng le yán zhòng sǔn shāng 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn này đã gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổn thương, làm hỏng hóc
Nghĩa phụ
English
Damage, injury, or harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损害。损伤了肩膀
挫伤。不要损伤群众的积极性
损失。在我军的打击下,敌人损伤惨重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!